eastern orthodox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern orthodox+ Adjective
- thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của nhà thờ Eastern Orthodox
+ Noun
- được bắt nguồn từ nhà thờ Byzantine (nhà thờ của Đế quốc La Mã phương Đông) và tuân thủ theo các nghi lễ của Byzantine
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern orthodox"
- Những từ có chứa "eastern orthodox":
eastern orthodox eastern orthodox church - Những từ có chứa "eastern orthodox" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân truyền kiến trúc ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 869